Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of cake ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be of a piece with, cùng một loại với
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • Idioms: to be afflicted by a piece of news, buồn rầu vì một tin
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
  • / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bẹt, thường ăn nóng với bơ khi uống trà, toasted teacakes, bánh nướng uống trà
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • Thành Ngữ:, flat as a pancake, đét như bánh kếp, đét như cá mắm
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • / ə´sɔ:tid /, Tính từ: hỗn hợp, đủ loại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a tin of assorted cakes, một...
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • Idioms: to take precedence of, Được ở trên, địa vị cao hơn
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top