Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of cake ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take the edge off a knife, làm lụt một con dao
  • Idioms: to take the shine off sth, làm mất nước bóng, nước láng
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Idioms: to take half of sth, lấy phân nửa vật gì
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to take a hair of the dog that bit you, hair
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Idioms: to take the lead of , over , sb, Đi trước người nào, hơn người nào
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Idioms: to take possession (of sth ), trở thành sở hữu
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • Thành Ngữ:, to make free use of something, tuỳ thích sử dụng cái gì
  • Thành Ngữ:, to take the edge off one's appetite, làm cho ăn mất ngon
  • Idioms: to take a rise out of sb, làm cho người nào giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top