Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of cake ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • cấp động đất, cường độ động đất, earthquake intensity scale, thang cường độ động đất, scale of earthquake intensity, thang cường độ động đất
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • sođa thô, black ash cake, thỏi sôđa thô
  • / keikt /, xem cake,
  • Thành Ngữ:, to go ( sell ) like hot cakes, bán chạy như tôm tươi
  • Thành Ngữ:, to go/sell like hot cakes, bán đắt như tôm tươi
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • Thành Ngữ:, cakes and ale, cuộc chè chén say sưa
  • / pæv´louvə /, Danh từ: bánh xốp phủ kem và trái cây (như) pavlova cake,
  • / ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh kem mát mềm ngon
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • Idioms: to take care of one 's health, giữ gìn sức khỏe
  • / ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế: bánh tráng, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , flannel...
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • Danh từ: bánh khô dầu, bánh (cặn) dầu, khô dầu, bã dầu ép, they cooking an oil cakes, họ đang nấu một cái bánh khô dầu
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top