Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plead ignorance” Tìm theo Từ | Cụm từ (594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như ignorance,
  • Thành Ngữ:, to be in complete ignorance of ..., hoàn toàn chẳng biết gì về........
  • / 'ignərəns /, Danh từ: sự ngu dốt, sự không biết, Cấu trúc từ: to be in complete ignorance of ..., Toán & tin: sự không...
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Thành Ngữ:, to plead not guilty, không nhận tội
  • Thành Ngữ:, to plead the baby act, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  • / in´kɔgnizənt /, Tính từ: ( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, ignorant , oblivious , unaware , uninformed...
  • Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • , may it please your honour, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top