Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plead ignorance” Tìm theo Từ | Cụm từ (594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
  • Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự)
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • / flɛəd /, Dệt may: chỗ loe, được xe, Kỹ thuật chung: được bện, ống loe,
  • / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, enjoyment , joy , pleasure
  • / ´ri:dinis /, danh từ, tình trạng lạo xạo, an unpleasant reediness of tone, một giọng lạo xạo khó chịu
  • Idioms: to be displeased at ( with )sth, không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
  • / di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác: Kinh tế: công nhận, công khai, Từ...
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • Thành Ngữ:, none of your mouth , please !, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / ʌn'plezənt /, Tính từ: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unpleasant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top