Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pour down the drain” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • nước dưới lòng dẫn, nước lọc, nước rỉ, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm, seepage water drainage, sự tháo nước rỉ thấm
  • tiêu nước [khả năng tiêu nước], rãnh tiêu nước, open drainability, rãnh tiêu nước lộ thiên
  • Danh từ: lỗ tháo nước (từ mỹ, nghĩa mỹ) như drain, plug - hole
  • môi chất lạnh bão hòa, saturated refrigerant vapour, hơi môi chất lạnh bão hòa
  • đường áp suất, đường cong áp lực, biểu đồ nén, đường cong áp suất, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve, đường cong áp suất hơi
"
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine, tuabin hơi thủy ngân
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
  • / ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin: có thể dùng, in-service training course, lớp đào tạo tại chức
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • van tháo cạn nước, van tháo, van thoát nước, van xả nước, van xả, Địa chất: van xả, bottom drain valve, van tháo nước ở đáy, oil drain valve, van tháo cạn dầu, oil drain valve, van...
  • độ thấm hơi, tính thấm hơi, độ thẩm thấu hơi, tính thấm hơi nước, tính thấm hơi nước, moisture vapour permeability, độ thẩm thấu (hơi) ẩm, moisture vapour permeability, độ thẩm thấu hơi ẩm
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top