Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Réclamations” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- nước mặn, nước muối, saline water conversion, sự biến đổi nước mặn, saline water freezing system, hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline-water reclamation, cải tạo nước mặn
- / ¸elə´kju:ʃən /, Danh từ: thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, declamation ,...
- nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
- / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
- / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
- / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
- sự khai thác nước,
- dự án cải tạo đất,
"
- sự lấn biển, Xây dựng: sự cải tạo khu đất, Kỹ thuật chung: cải tạo đất, sự cải tạo đất, sự cải thiện đất,
- sự thu hồi nhiệt,
- đập cải tạo đất,
- thiết bị tái sinh,
- công việc sửa chữa,
- sự cải tạo đầm lầy, sự tiêu khô đầm lầy,
- hệ (thống) thu hồi nhiệt thải,
- sự khai phá đất, sự cải tạo đất,
- cải tạo nước mặn,
- sự cải tạo đất kiềm mặn, sự xử lý đất kiềm mặn,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mát rượi
37 -
Nỡm
23 -
Mỏ hỗn
21 -
Vần
20 -
Goá
18 -
Tưởng thưởng
17 -
Lục
17 -
Bớp
15 -
Gợi tả
13 -
Tươi tỉnh
12 -
Nghểnh
12 -
Nịnh
12 -
Kết nối
12 -
Kì lạ
12 -
Ghi nhận
12 -
Tham gia
11 -
Lãnh cung
11 -
Đất nước
11 -
Uy nghi
10 -
Truân chuyên
10 -
Trải nghiệm
10 -
Tang gia
10 -
Giong
10 -
Cớm
10 -
Cần thiết
10 -
Đớ
10 -
Đằng
10 -
Ngữ
9 -
Cam go
9 -
Bọ vừng
9
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này