Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rallying cry” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
"
  • kỹ thuật tạo lạnh, kỹ thuật cryo, kĩ thuật làm đông lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, cryogenic engineering laboratory, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • Thành Ngữ: thẻ điện thoại, cạc điện thoại, calling card, card
  • Thành Ngữ:, as easy as falling off a log, quá dễ, rất dễ
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • sự gọi tự động, tự động gọi, automatic calling unit (acu), khối tự động gọi
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • trạm trên tàu biển, đài của tàu biển, đài tàu thủy, calling ship station, đài tàu thủy gọi
  • cái đo tỷ trọng balling,
  • / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • liên kết tín hiệu, signalling link timer, đồng hồ liên kết tín hiệu
  • Danh từ: (vật lý) criotron, criotron, cryotron computer, máy tính criotron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top