Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remords” Tìm theo Từ | Cụm từ (592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
  • / ðea(r) /, Tính từ: của chúng, của chúng nó, của họ, their fame rests entirely on one record, tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất
  • / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded, các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành trình, cờ lê đường, đồ thị liên tục, giản đồ, compensating strip chart recorder,...
  • họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,...
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước,
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • bản ghi chi tiết, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr ( calldetail record ), bản ghi chi tiết cuộc gọi
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • cuối bản ghi, kết thúc, kết thúc bản ghi, end-of-record mark, ký hiệu cuối bản ghi, end of record (eor), kết thúc bản ghi
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , protest , protestation , remonstrance , remonstration...
  • bản ghi hiện hành, bản ghi hiện tại, mẩu tin hiện hành, ghi bản hiện tại, current record pointer, con trỏ bản ghi hiện hành, current record pointer, con trỏ mẩu tin hiện hành
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • Thành Ngữ:, as for ; as to , as regards, về phía, về phần
  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top