Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remords” Tìm theo Từ | Cụm từ (592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
  • Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • / frʌs´treitiη /, Tính từ: làm nản lòng, gây sự bực dọc, frustrating remarks, những lời nhận xét làm cho nản lòng
  • Idioms: to be robbed of the rewards of one 's labo (u)r, bị cướp mất phần thưởng của công lao
  • / ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • / ´venəmd /, tính từ, có nọc độc, Độc địa, chua cay, nham hiểm, venomed remarks, những lời nhận xét độc địa
  • Thành Ngữ:, to record one's vote, bầu, bỏ phiếu
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / prə´fetik /, Tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, prophetic remarks, những nhận xét tiên tri, apocalyptic...
  • bản ghi khởi động, master boot record (mbr), bản ghi khởi động chính
  • / ´ɔf¸ki: /, tính từ, lạc điệu, phó từ, lệch lạc, không đúng, sing off-key, hát lạc điệu, his remarks were rather off-key, nhận xét của anh ta hơi lệch lạc
  • / ´tremə¸lou /, Danh từ, số nhiều tremolos: (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc...
  • định nghĩa dạng thức, định nghĩa khuôn, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • Thành Ngữ:, to bear record to something, chứng thực (xác nhận) việc gì
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • Idioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top