Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remords” Tìm theo Từ | Cụm từ (592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • máy chấm công, máy ghi sự kiện, bộ ghi thời gian, máy ghi thời gian, đồng hồ chấm công, drill time recorder, máy ghi thời gian khoan, electric time recorder, máy ghi thời gian chạy điện
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • / ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder,
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Tính từ: (thuộc) xem precordia, thuộc vùng trước tim,
  • viết tắt, dĩa hát chơi lâu ( extended-play record),
  • bit vùng, zone bit recording, sự ghi bit vùng
  • Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng,
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề
  • Thành Ngữ:, clinical record, hồ sơ bệnh lý; bệnh án
  • Nghĩa chuyên ngành: sổ y bạ, sổ khám chữa bệnh, xem health record,
  • Thành Ngữ:, to keep to the record, đi đúng vào vấn đề gì
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • mã nhóm, group code recording (gcr), sự ghi mã nhóm
  • Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top