Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rest in peace” Tìm theo Từ | Cụm từ (167.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace,
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước, sự hoàn hảo, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • viết tắt, thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( justice of the peace),
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
  • / ´pi:sfulnis /, Danh từ: sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình, sự thanh thản, yên tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , placidity , placidness...
  • / ´ka:mnis /, danh từ, sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, tranquility , calm , peace , patience , composure...
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • / ¸dʒuəris´pru:dənt /, tính từ, giỏi về luật pháp, danh từ, nhà luật học, Từ đồng nghĩa: noun, jurist , justice , justice of the peace , magistrate
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to make one's peace with somebody, làm lành với ai
  • / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, unimpeachable honesty, tính chân thật đáng...
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top