Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride roughshod” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • Idioms: to take pride in sth, tự hào về
  • Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc
  • đường, đường ray, đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • clorua lithi, clorua liti, lithium chloride brine (solution), dung dịch muối clorua liti
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • / ´miθridei¸tizəm /, Danh từ: sự quen dần với thuốc độc, Y học: sự miễn dịch với thuốc độc,
  • / məˈrɪdɪəm /, xem ante meridiem và post meridiem,
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Danh từ: ( pvc) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top