Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride roughshod” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • cầu chéo, cầu nghiêng, cầu xiên (không vuông góc với bờ sông), cầu xiên, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo
  • Idioms: to go for a ride , to take a ride, Đi chơi một vòng
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • khẩu độ cầu, nhịp, nhịp cầu, nhịp cầu, bridge span over flood, nhịp cầu qua bãi ngập nước, design bridge span, nhịp tính toán của cầu, main bridge span, nhịp thông thuyền, river bridge span, nhịp trên dòng chảy...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • triđecan b17ch3 (ch2) 11ch3+b261,
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • bari clorua, barium chloride test, phép thử bằng bari clorua
  • past của understride,
  • past part của understride,
  • past part của understride,
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top