Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rond” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • / 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) rev, revd), Từ...
  • băng thông rộng, băng rộng, dải rộng, dải tần rộng, broadband network, mạng băng thông rộng, broadband transmission, truyền băng thông rộng, bex ( broadbandexchange ), trạm...
  • tronddimit,
  • / ´strɔndʒil /, danh từ, (động vật) giun lươn,
  • carota notron-nơtron, phép log notron-notron,
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • / frɔnd /, Danh từ: (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động vật học) u hình lá,
  • trục trọng tâm, trục qua trọng tâm, trục trọng lực, centroidal axis,
  • sự hòa trộn, sự hỗn hợp, sự khuấy trộn, sự nhào trộn, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự trộn, trộn, hỗn hợp, sự pha trộn, sự trộn, trộn [sự trộn],...
  • trống trộn, thùng trộn,
  • / ´brɔ:dən /, Ngoại động từ: mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, Nội động từ: rộng ra, Kỹ thuật chung: mở rộng,...
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
  • / ´spɔndi: /, Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết dài hoặc có trọng âm), Vật lý: vần hai phách mạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top