Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scions” Tìm theo Từ | Cụm từ (743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp đó, the house and all the possessions therein, ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó,...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng), unisex fashions, những mốt hợp cho cả nam nữ
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / ´nouiηli /, Phó từ: chủ tâm, cố ý, có dụng ý, tính khôn, ranh mãnh, Từ đồng nghĩa: adverb, purposely , purposedly , consciously , wittingly , deliberately,...
  • như impressionistic,
  • / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top