Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seem huge” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.598) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • hugelit,
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge,
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness,
  • / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh từ: việc nhà, Từ đồng nghĩa: looking,...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • Idioms: to be hugely successful, thành công một cách mỹ mãn
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • / 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang, bậc (thang), basement stairway, buồng cầu thang tầng hầm, basement stairway, lồng cầu...
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top