Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show consideration” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore,
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • số đo độ cứng shore, chỉ số hs độ cứng shore,
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • / 'iəriη /, Danh từ: tầm nghe, Từ đồng nghĩa: noun, within earshot, trong tầm nghe, out of earshot, ngoài tầm nghe, sound
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • Idioms: to take sb up short , to cut sb short, ngắt lời người nào
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top