Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skate on thin ice” Tìm theo Từ | Cụm từ (241.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • sóng mật độ spin, spin density wave fluctuation, thăng giáng sóng mật độ spin, spin density wave satellites, vệ tinh (của) sóng mật độ spin, spin density wave states, trạng thái sóng mật độ spin
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • Danh từ, số nhiều .spadices: (thực vật học) bông mo,
  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • dòng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng dịch thể, dòng chất lỏng, dòng dịch thể, luồng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, fluid flow regulating device, thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
  • / 'fedərəl /, Tính từ: (thuộc) liên bang, Kỹ thuật chung: liên bang (thuộc), federal policies, chính sách liên bang, federal police, cảnh sát liên bang
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
  • xem law enforcement officer,
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman...
  • / ´gimik /, Danh từ: mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo, Điện: tụ điện nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, aid , apparatus , artifice...
  • / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì), there's a taboo on smoking in this office, trong văn...
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top