Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “State room” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như powder-room,
  • như tea-room,
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • Danh từ: trạng thái rắn, thể đặc, bằng chất bán dẫn, chất rắn, mạch rắn, trạng thái rắn, trạng thái rắn, solid state laser, laze chất rắn, solid state maser, maze chất rắn,...
"
  • bảo hiểm nhà nước, bảo hiểm xã hội, state insurance body, cơ quan bảo hiểm nhà nước, state insurance office, cục bảo hiểm nhà nước
  • ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • đường hoạt động, đường day hoạt động, đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room,
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • như emergency room, canh chừng khẩn cấp,
  • phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén
  • Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
  • khoảng trống để quay tàu, Từ đồng nghĩa: noun, elbowroom , leeway , wide berth
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
  • nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top