Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “State room” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
  • Thành Ngữ:, to corroborate someone in his statement, chứng thực lời nói của ai
  • / ,ou ei 'es /, viết tắt, tổ chức các nước châu mỹ ( organization of american states),
  • phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách thượng hạng
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • ứng suất tới hạn, ứng suất tới hạn, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn
  • nóng ẩm, damp heat cyclic test, thử nghiệm chu trình nóng ẩm, damp heat steady state, thử nghiệm nóng ẩm liên tục
  • / ´stætjutəbl /, như statutory,
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • / ¸epi´leptik /, Tính từ: (thuộc) động kinh, Y học: động kinh, epileptic state, trạng thái động kinh
  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • đất chảy, quasi-liquid soil ( instate near the liquid limit ), đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
  • bảng quyết toán doanh nghiệp, bảng (tổng kết) lời lỗ, tổng kết lời lỗ, report form profit and loss statement, bảng tổng kết lời lỗ
  • ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • / ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a stately old woman,...
  • bản tổng kết tài sản thanh lý, bản tường trình sự vụ, statement of affairs in bankruptcy, bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản)
  • bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top