Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strike head-on” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • / ´ekstrikəbl /, tính từ, có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát ra,
"
  • / ri'strik∫n /, Danh từ: sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế, Toán & tin: sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn, Điện...
  • / 'mægnitou'strikʃn /, Danh từ: hiện tượng từ giảo, Toán & tin: (vật lý ) sự từ giảo, Kỹ thuật chung: sự từ giảo,...
  • / ¸inekstrikə´biliti /, danh từ, tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to strike home, home
  • / kәn'strikt /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • như strike pay,
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to strike out, xoá bỏ, gạch bỏ
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • Thành Ngữ:, to strike one's flag, từ bỏ quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến
  • Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb
  • Thành Ngữ:, to strike a note of sth, cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top