Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strong arm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to twist somebody's arm, (thông tục) thuyết phục ai làm cái gì, bắt buộc ai phải làm cái gì
  • syarcus palmaris superficiails.,
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • / fə'miljəraiz /, như familiarize,
  • / ¸æstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học, vô cùng to lớn, astronomic telescope, kính thiên văn
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / 'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs /, Xây dựng: thanh chống, tường phụ,
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), Danh...
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • điều khoản trọng tài, standard arbitration clause, điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top