Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stumble upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không cháy, không cháy, non-combustible building, nhà không cháy, non-combustible construction, công trình không cháy, non-combustible materials, vật liệu không cháy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
"
  • Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective, drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent...
  • vòng tựa (mái cupon), khoen chắn, vòng chịu, Địa chất: vành đỡ, vành đế, vành chính, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • / θoul /, Danh từ: cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo), Kỹ thuật chung: chốt gỗ, cupôn, nhà tròn,
  • Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed, hết sức lo âu, profoundly grateful,...
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive...
  • Động từ: ( + upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai),
  • / di'pend /, Nội động từ: ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, ( + on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, ( + upon) tin vào, hình thái từ:...
  • siêu ổn định, ultrastable system, hệ siêu ổn định, ultrastable system, hệ thống siêu ổn định
  • cupôn dạng cầu, mái cupôn hình cầu, vòm cầu,
  • cupôn thủng, cupôn xuyên sáng,
  • / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động từ ( + .on, .upon): Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên,...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top