Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từng” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm´baind /, Ô tô: được liên hợp, Xây dựng: được trùng, khớp, đượcliên hợp, Kỹ thuật chung: hỗn hợp, hợp phần,...
  • / in´difərəns /, Danh từ: sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập; thái độ...
  • / im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, Điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng, Từ...
  • / ˈhɪmnədi /, Danh từ: sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng, sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung),...
  • / ə´diʃənəl /, Tính từ: thêm vào, phụ vào, tăng thêm, Xây dựng: để pha, Kỹ thuật chung: bổ sung, để thêm, được...
  • / di:,sentrəlai'zei∫n /, Danh từ: (chính trị) sự phân quyền, sự tản quyền, Xây dựng: dãn dân, phi trung ương, Kỹ thuật chung:...
  • / ´lʌmpiη /, Tính từ: (thông tục) to lù lù; nặng nề, Xây dựng: thu gom lại, Kỹ thuật chung: sự tập trung,
  • / ´bɔtəmiη /, Xây dựng: lớp cuội lót, tầng cuối cùng, Kỹ thuật chung: lớp balat, lớp hãm, lớp sơn lót,
  • / læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc),
  • / ,kɔnə:'bei∫n /, Danh từ: khu thành phố (tập trung các thành phố), Xây dựng: cụm thành phố, Kinh tế: vùng đô thị liên...
  • / im´presmənt /, danh từ, (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • / ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành), he'd been two-timing me for months!, hắn đã phản thùng tôi hàng tháng...
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • / træns´fiks /, Ngoại động từ: Đâm, chọc thủng, (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • mức nhiệt trong ngày, biện pháp đo lường gần đúng dùng để ước tính nhiệt độ cần thiết của một vùng; là sự chênh lệch giữa nhiệt độ trung bình hàng ngày với 65 độ f. những mức nhiệt trong...
  • / ɜːn /, Danh từ: cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử), bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng, bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và...
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vải rách lung tung, giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi, (nghĩa bóng) vật còn lại vô ích,...
  • / ´pærə¸kait /, danh từ, (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù), diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung),
  • ethernet quản lý mạng (mạng lan được sử dụng để điều khiển và giám sát các thiết bị ở tổng đài trung tâm và các chi nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top