Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tam” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm,
  • hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm,
  • hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm,
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • loạn tâm thần giam cầm, loạn tâm thần tù đày,
  • / trai´kɔtəmi /, Danh từ: sự phân ba; sự phân tam, Toán & tin: phép tam giác phân,
  • hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm,
  • hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm,
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...), làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về, Từ...
  • đầm tổ hợp thép, rầm phẳng, rầm (thân) đặc, rầm bản, rầm tấm, rầm thân dặc,
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • mâm cặp (kiểu) rãnh xoay, mâm cặp (kiểu) cam xoáy, mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng,
  • / ´ʃi:p¸dip /, danh từ, nước tắm cho cừu, thuốc tắm cho cừu (ngâm nhập lông trong nước để trừ sâu bọ), chất lỏng dùng làm nước tắm cho cừu, nơi cừu lội qua để tắm,
  • mâm cặp có tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, tấm hãm,
  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • Phó từ: cay (vị), sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía, buốt nhói (đau); cồn cào (đói), làm mũi lòng, làm thương tâm,...
  • loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm,
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • hố giảm sức nằm ngang, tấm chắn nằm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top