Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thường điều gì mà không hề bị trừng phạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (257.721) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • / ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền), Kinh tế: người cung cấp giá thị trường cổ phiếu, người...
  • / ,tærəməsə'lɑ:tə /, Danh từ: bột ăn được ( (thường) màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói,
  • Phó từ: không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu,
  • giám sát địa điểm được cố định, việc thu mẫu trung gian môi trường hay trung gian bao quanh để kiểm tra nồng độ ô nhiễm tại một địa điểm thường xuyên hay đều đặn.
  • / sʌb´nɔ:məl /, Tính từ: dưới bình thường, không được bình thường, dưới mức thông minh bình thường, Danh từ: (thông tục) người kém thông minh,...
  • / wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại gỗ đặc biệt, ((thường) số nhiều) rừng, (thể dục thể thao), gậy đánh gôn...
  • trong truyền thông không đồng bộ đây là một tiêu chuẩn nhằm đảm bảo truyền dẫn không bị lỗi cho các tệp chương trình và dữ liệu thông qua hệ thống điện thoại,
  • / spæt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit, Danh từ: trứng (sò, trai...), nội động từ, Đẻ, sinh sản (sò, trai...), danh từ, ( (thường) số nhiều) ghệt mắt...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương, con buôn giảo hoạt, người kinh doanh đủ thứ,...
  • túi lọc, túi lớn, thường bằng sợi thủy tinh, dùng để lọc các hạt trung bình và lớn (có đường kính lớn hơn 20 pm). thiết bị này hoạt động như túi của máy hút bụi chân không dùng điện, cho không...
  • Thành Ngữ:, không biết quý trọng, xem thường, cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên, cho rằng mặc định gì đó phải vậy, là sẵn có
  • mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường.
  • / ´vʌlgəli /, phó từ, thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) stop-light, đèn tín hiệu giao thông, đèn giao thông,
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • điều kiện thông thường (của thị trường), điều kiện thông thường,
  • thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ, thực phẩm được cho tiếp xúc với phóng xạ, thường là tia gamma, trong thời gian ngắn để giết côn trùng, vi khuẩn và nấm mốc và để có thể trữ lâu dài mà...
  • / vʌl´gæriti /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) hành động thô bỉ, lời nói thô tục; cách diễn đạt khiếm nhã, hành động tục tĩu; tính thông tục, thói thô tục, Từ...
  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top