Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´epi¸kjuə /, Danh từ: người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean), Kinh tế: người sành ăn, người theo chủ nghĩa khoái lạc,...
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • / bi´gə:d /, (bất qui tắc) ngoại động từ .begirt, Từ đồng nghĩa: verb, bi'ge:t, buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt ,...
  • / ,mænju'fæktʃə /, Danh từ: sự chế tạo, sự sản xuất, ( manufactures) hàng hoá sản xuất hàng loạt theo phương thức công nghiệp, Ngoại động từ:...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • kết cấu khung xe, cấu trúc của mành, kết cấu khung, kết cấu khung, digital frame structure, cấu trúc của mành digital, panel-clad frame structure, kết cấu khung chèn panen
  • / ´ri:dʒənsi /, Danh từ: chức vụ quan nhiếp chính, ( the regency) thời nhiếp chính (ở nước anh), chế độ nhiếp chính, regency architecture, kiểu kiến trúc thời phiếp chính
  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • bê tông nhẹ, bê-tông nhẹ, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
  • tinh thể (nước) đá, tinh thể đá, ice crystal distribution, phân bố tinh thể (nước) đá, ice crystal distribution, sự phân bố tinh thể đá, ice crystal structure, cấu trúc của tinh thể đá
  • kiến trúc mạng (truyền thông), cấu trúc mạng, kiến trúc mạng, digital network architecture (dna), cấu trúc mạng số, dna ( distributed network architecture ), cấu trúc mạng phân phối, lna ( local network architecture ),...
  • thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung ứng hoặc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top