Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiến trúc bizantin, new-byzantine architecture, kiến trúc bizantin mới
  • / ¸miktjə´riʃən /, Danh từ: sự đi đái, Y học: tiểu tiện, micturition syncope, ngất sau tiểu tiện
  • / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)), vedic scriptures, kinh vệ Đà
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • Idioms: to be right in a conjecture, phỏng đoán đúng
  • kiểu structure (cấu trúc),
  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
  • điapia, diapir structure, cấu tạo điapia, salt diapir, điapia muối (địa chất)
  • cầu liên tục, continuous bridge structure, kết cấu cầu liên tục
  • tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
  • phần dưới, lower part of a structure, phần dưới của kết cấu
  • tài liệu phức hợp, compound document architecture (cda), kiến trúc tài liệu phức hợp
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • nhà [phần nhà phía trên móng], như superstructure,
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • cấu trúc vốn, cơ cấu vốn, optimal capital structure, cấu trúc vốn tối ưu
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top