Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
  • dữ liệu liền kề, dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu mật tiếp
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • chi nhánh bán hàng, manufacturer's sales branch, chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
  • / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonistic , voluptuary , voluptuous
  • bộ nhớ nối tiếp, bộ lưu trữ nối tiếp, serial storage architecture (ssa), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp, ssa ( serial storage architecture ), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
  • chi phí hàng sản xuất, phí tổn các sản phẩm chế tạo, cost of goods manufactured and sold, phí tổn các sản phẩm chế tạo và bán
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • hệ thống mạng, hệ mạng, hệ thống lưới điện, mạng lưới phân phối, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống...
  • sự truy cập tập tin, sự truy nhập tệp, truy cập tệp, file access mode, chế độ truy cập tệp tin, file access structure, cấu trúc truy cập tệp
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • vùng năng lượng, Kỹ thuật chung: dải năng lượng, allowed energy band, vùng năng lượng được phép, energy band calculation, tính toán vùng năng lượng, energy band structure, cấu trúc...
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • Danh từ: nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, kiến trúc phong cảnh, kiến trúc vườn hoa, kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas, khu quy hoạch kiến trúc cảnh...
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top