Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuế ” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´miʃən /, Danh từ: sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt), sự tha thứ, sự miễn giảm (thuế, nợ..), sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn...
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
"
  • / ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng...
  • số thiếu hụt thuế, số thua lỗ để tính thuế, việc khai bị lỗ để giảm thuế,
  • / ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế), sự miễn (thuế...), Từ đồng nghĩa: noun,
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • hợp đồng thuê mướn thuyền viên, hợp đồng thuê thủy thủ,
  • gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê,
  • / plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê), trả...
  • / ´leviəbl /, Tính từ: có thể thu được, phải nộp thuế; chịu thuế, leviable taxes, các khoản thuế có thể thu được
  • / ´boutmən /, Danh từ: người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền, Kỹ thuật chung: người lái thuyền, Từ...
  • / 'spesifaid /, Tính từ: theo danh nghĩa; lý thuyết, chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật), được xác định chính xác (kích thước), đã được ghi rõ, định vị, dự kiến, thiết...
  • / ¸ju:tili´tɛəriən /, Tính từ: vị lợi, thiết thực; rất thực tế, Danh từ: người theo thuyết vị lợi, người theo thuyết thực lợi, Từ...
  • / 'tæksmæn /, Danh từ, số nhiều .taxmen: người thu thuế, ( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế),
  • Danh từ: thuyết chỉ thu một thứ thuế,
  • phương thức đánh thế, phương thức đánh thuế,
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...),...
  • Danh từ: sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng, Đấu thầu: bản khai thu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top