Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thuế ” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế theo trị giá/thuế theo tỷ lệ có thể là thuế đánh vào tài sản hoặc hàng hóa nhập khẩu.,
  • / ´haiərəbl /, tính từ, có thể thuê, có thể cho thuê,
  • trợ cấp phiếu hụt thuế, trợ cấp thiếu hụt thuế,
  • Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người thuê lái lấy, self-drive hire, xe cho thuê...
  • thuế truy thu, tiền thuế còn thiếu,
  • Kinh tế: có thể bị đánh thuế, có thể bị đánh thuế (địa phương), phải chịu thuế địa phương, theo tỉ lệ, theo tỷ lệ,
  • thuế suất (thuế) thu nhập,
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • / ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, Định mức (tiền thuế, tiền phạt), Đánh thuế, phạt, hình...
  • / ´li:s¸hould /, Danh từ: sự thuê có hợp đồng, bất động sản thuê theo hợp đồng, Kinh tế: cho thuê, hợp đồng thuê mướn, quyền theo hợp đồng...
  • Danh từ: dấu hiệu thuế cầu đường gắn trên kính xe, biên lai thuế đường (gắn trên xe đã đóng thuế), Kinh tế: nhãn thuế,
  • / ə´sesəbl /, tính từ, có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế,
  • thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general property tax, thuế tài sản thông thường
  • / ju:'tiliti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực, công trình hạ tầng kỹ thuật, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, ( số nhiều) những...
  • hợp đồng thuê tàu (không thuê thuyền viên),
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • công ty thuê, công ty thuê-mua,
  • xử lý thu hồi tiền thuế, xử lý tiền thuế còn thiếu,
  • tài sản cho thuê, tài sản thuê (được quyền thừa hưởng),
  • / æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri, Danh từ: (triết học) người theo thuyết không thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top