Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thuế ” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lợi tức tổng quát, thu nhập có thể bị đánh thuế, thu nhập gộp (cước khi trừ thuế), tổng thu nhập, adjusted gross income, tổng thu nhập đã được điều chỉnh, adjusted gross income, tổng thu nhập được...
  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • Danh từ: thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn), Điện lạnh: thước tính trượt, Kỹ thuật chung: thước...
  • Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền lương còn lại sau khi đã trừ các khoản thuế, tiền lương mang về nhà, tiền lương...
  • / ,θiə'retikl /, như theoretic, Cơ - Điện tử: (adj) lý thuyết, thuộc lý thuyết, Kỹ thuật chung: lý thuyết, Từ đồng nghĩa:...
  • phí vận chuyển thuyền nhỏ, sự vận tải bằng thuyền nhỏ, tiền thuê thuyền, việc thuê thuyền,
  • cách tránh thuế, cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập), náu thuế, né tránh thuế, nơi tránh thuế- chỗ dựa để tránh thuế, sự ẩn nấp thuế, abusive tax shelter, nơi náu thuế gian...
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • Danh từ: nước có mức thuế thu nhập.. thấp, Kinh tế: cảng tránh thuế, nơi ẩn trú thuế, nơi trốn thuế, nước nhẹ thuế, nước thuế nhẹ, thiên...
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được miễn (thuế...), Ngoại động từ: ( + from) miễn (thuế...)...
  • / tæ´ksei∫ən /, Danh từ: hệ thống thuế, các thuế phải đóng, Danh từ: sự đánh thuế, hệ thống thuế; các thuế phải đóng, tiền thuế thu được,...
  • / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế: chịu thuế, có thể đánh thuế, phải đóng thuế, dutiable price, giá chịu thuế,...
  • / ´præktikəli /, Phó từ: về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra; một cách thực tế, hầu như, gần như, there's...
  • / ´muəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo, Xây dựng:...
  • hàng lưu kho nợ thuế, hàng lưu kho (thương mại), hàng lưu kho ngoại quan, hàng lưu kho nợ thuế, hàng gửi kho hải quan chờ nộp thuế, hàng hoãn thuế,
  • / pə'sepʃn /, Danh từ: sự nhận thức, sự am hiểu, sự sáng suốt, (triết học) tri giác; năng lực tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...), cảm nhận, Toán &...
  • / spi'sifikəli /, Phó từ: một cách cụ thể, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan), (vật lý) riêng,
  • có thể đánh thuế, phải bị đánh thuế, chịu thuế, phải chịu thuế,
  • / ri:ə'listik ; bre also riə- /, Tính từ: (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, Kỹ thuật chung: thực hiện, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top