Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trust to luck” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • bộ đo tính rõ rệt luckiesh-moss,
  • Thành Ngữ:, take pot luck, có gì ăn nấy
  • Thành Ngữ:, the devil's own luck, vận may hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure, kết cấu có nút cứng, truss with rigid joint, giàn có nút cứng
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, you should be so lucky, có thể điều mong ước của anh sẽ không thành
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • Thành Ngữ:, to bucket down, rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
  • / ¸prɔvi´denʃəl /, Tính từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ, Từ đồng nghĩa: adjective, fortunate , lucky
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top