Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uống” Tìm theo Từ | Cụm từ (169.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ sinh thái nông nghiệp, Đất dùng cho trồng trọt, chăn nuôi; đất chưa khai phá kề bên cung cấp dinh dưỡng cho các thực vật và động vật hoang dã; bầu không khí, các lớp đất bên dưới, nước ngầm...
  • / im´pɔndərəbəl /, Tính từ: (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ, không thể cân được, không thể đo lường được, (nghĩa bóng) không thể lường được, Danh...
  • sol khí axít, chất lỏng axít hay những vi hạt rắn lơ lửng trong không khí. Ở nồng độ cao có thể gây sưng phổi và liên quan đến những bệnh đường hô hấp như hen suyễn.
  • / im¸pɔndərə´biliti /, Danh từ: (vật lý) tính không trọng lượng, tính không thể cân được, tính không thể đo lường được, (nghĩa bóng) tính không thể lường được,
  • / lʌg´zjuəri¸eit /, Nội động từ: sống sung sướng, sống xa hoa, ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
"
  • hiệp hội đa môi trường tương tác, hiệp hội đa phương tiện tương tác, hiệp hội đa truyền thông tương tác,
  • Danh từ: thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông), ( số nhiều) nước nguồn,
  • / dis´ɔ:rient /, Ngoại động từ: làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông), hình...
  • công cụ truyền bá quảng cáo, phương tiện truyền thông quảng cáo, phương tiện quảng cáo,
  • chất lỏng không pha với nước dạng nhẹ, chất lỏng không pha với nước có trọng lượng riêng ít hơn 1,0. vì trọng lượng riêng của nước là 1,0 nên đa số chúng nổi trên bề mặt nước. hầu hết các...
  • viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số 6, quảng trường hanover
  • / haɪp /, Danh từ: sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, Ngoại động từ: quảng cáo thổi phồng, cường điệu, Kinh...
  • đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép), đường không, đường qui chiếu, dòng tham chiếu, đường quy chiếu, tuyến cơ sở, đường môđun, đường nối tiếp, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn,...
  • môi trường không nguồn, môi trường thụ động,
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • sự phóng thải liên tục, Đường thoát khí vào môi trường diễn ra không bị gián đoạn, trừ trường hợp đóng cửa hiếm khi xảy ra để bảo trì, thay đổi chu trình hoạt động ...
  • luồng dị bộ, dòng (buồng) không đồng bộ,
  • thị trường nóng bỏng, thị trường sôi động,
  • Ngoại động từ: thả cương, buông cương, thả lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top