Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uống” Tìm theo Từ | Cụm từ (169.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dʒenə´rɔsiti /, danh từ, sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / 'ælgə, 'ælgi /, (thực vật) tảo, tảo, Từ đồng nghĩa: noun, thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập...
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • lưu lượng kênh truyền, luồng kênh, dòng chảy trong kênh, dòng chảy trong lòng dẫn, lòng dẫn, lòng dẫn,
  • / ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo lường & điều khiển: dao động liên tục không mong muốn,
  • sự đốt cộng hưởng, sự đốt mạch động, bầu cộng hưởng, buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,
  • đường cong có bề rộng không đổi, đường cong có độ rộng không đổi,
  • bộ cộng hưởng ống dẫn sóng, buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,
  • Đẩy trực tiếp, công nghệ dùng để tiến hành các cuộc kiểm tra lớp dưới bề mặt bằng cách lái, đẩy hay rung các thanh thép rỗng có đường kính nhỏ vào lòng đất. cũng biết đến như định hướng...
  • Danh từ: sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi), âm ba,
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • hốc vi sóng, buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • kim loại nặng, những nguyên tố kim loại có nguyên tử lượng lớn; (vd như thủy ngân, crôm, arsen, catmi và chì) với nồng độ thấp có thể hủy hoại sinh vật sống và có xu hướng tích tụ trong chuỗi thức...
  • / brɔ:d /, Tính từ: rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát, đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), Danh...
  • hệ thống đóng đường, Đo lường & điều khiển: hệ thống khối, block system , automatic, hệ thống đóng đường tự động
  • / kən,grætz /, Danh từ: (số nhiều) cách viết khác của congratulations (không chính thức), (thường dùng trong văn nói) chúc mừng, khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • sổ lương công xưởng, tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top