Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, with respect to something, về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • Thành Ngữ:, to go halves with someone in something, chia sẻ một nửa cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, with a view to doing something, với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to fare ill with something, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản, magna carta of sex equality, hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng, circuit quality factor, hệ số chất lượng của mạch, surface quality...
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top