Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upholding” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • lực giữ,
  • tải bảo quản,
  • những vật trên bờ rất dễ nhận biết (trợ giúp cho người lái tàu),
  • sự thanh trùng kéo dài,
  • thủ tục bay chờ,
  • vòng giữ cố định, vòng giữ, vòng hãm,
  • giá đỡ khuôn dập,
  • sự nắm giữ cổ phần gián tiếp,
  • sự giữ mức,
  • tải [giữ tải],
  • nam châm điện nâng, nam châm giữ, nam châm nâng,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỵ,
  • điểm lấy hướng (máy bay), điểm chờ,
  • đồ gá treo vật nặng,
  • ren kẹp chặt,
  • thời gian chiếm giữ, thời gian duy trì, thời gian giữ,
  • cuộn dây giữ (rơle),
  • chùm giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top