Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vécni” Tìm theo Từ | Cụm từ (182) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • macgovecnit,
  • Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ - Điện tử: thước chạy, du xích, vecniê, Toán &...
  • / 'vɑ:niʃt /, Tính từ: Được tô vẽ, Được đánh vécni, được quét sơn dầu, được đánh vécni, được sơn,
  • / 'vɑ:ni∫iη /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quét dầu, sự tráng men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn; sự che đậy, sự ngụy trang, đánh vécni, sự đánh vecni, sự quang dầu,...
  • men tráng nung, sơn sấy, sơn sấy nóng, vécni sấy nóng, sấy vecni, sơn sấy cách điện, tráng men,
  • sơn lắc, sơn vécni,
"
  • sự đánh vecni, sự sơn,
  • súng phun vécni,
  • băng có vécni,
  • chất màu và vécni,
  • dầu khoáng pha vécni,
  • hộp sắt phủ vécni,
  • khoáng pha sơn và vecni,
  • vec-ni cánh kiến, vécni cánh kiến,
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • chất pha loãng hơn, chất pha loãng vécni,
  • vécni,
  • vải lanh mịn tẩm vécni, vải lót dầu cách điện,
  • đánh vécni, phủ senlăc,
  • sơn lắc, sơn vécni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top