Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vực” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌriɪnˈsteɪt /, Ngoại động từ: phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ), sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), Kinh tế: dựng...
  • sức ép dọc trục, sức đẩy dọc, sức đẩy theo trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, lực xô ở biên, áp lực hướng trục,
  • nhà chức trách cảng, cơ quan quản lý cảng, cục cảng vụ, report to the port authorities, thông báo cho nhà chức trách cảng
  • Phó từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không...
  • / ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Tính từ: vuông, vững chãi, kiên định, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẳng thắn, bộc trực,
  • Danh từ: (kiến trúc) tường đá không trát vữa, vách khô, vách thạch cao, tường lát gỗ, tường xây khan, tường đá, drywall or dry wall, tường xây khan, tường khô
  • / 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), Kinh tế: xe đẩy tự phục vụ,...
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
  • / ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, Ngoại động từ:...
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • dòng điện fucô, dòng điện xoáy dòng phucô, dòng điện foucault,
  • chế độ thưởng vượt mức kế hoạch (ngoài lương chính thức),
  • điều kiện phục vụ, điều kiện hoạt động, điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, regular service conditions, điều kiện phục vụ bình thường
  • / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện trực tiếp, kiên quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước, vùng tiêu nước, diện tiach tháo nước,, Địa...
  • / səb'dju: /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục; đánh bại, nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất),...
  • / 'wildənis /, Danh từ: vùng hoang vu, vùng hoang dã, phần bỏ hoang (trong khu vườn), nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn, vô vàn, vô số, Từ đồng nghĩa:...
  • sức kháng lực dọc của trục tính toán (đã nhân hệ số),
  • địa chỉ mức không, địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top