Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “VLF” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌlfə /, Danh từ: (hoá học) lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi), (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau),
  • / ɪngʌlf /, Ngoại động từ: nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • / ¸self´kʌləd /, Tính từ: một màu, đồng màu, cùng màu, có màu tự động, có màu tự nhiên,
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, wilful murder, tội...
  • / ´wiə¸wulf /, như werwolf,
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • / ´mʌlti¸kʌləd /, tính từ, nhiều màu; sặc sỡ,
  • / sʌl´feiʃən /, Kỹ thuật chung: sự sunfat hóa,
  • / ´kʌləful /, Tính từ: nhiều màu sắc, phong phú,
  • / ´wilfulnis /, danh từ, sự cố ý, tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, willfulness
  • Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram),
  • / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm), tôm (cua..) được chế biến thành...
  • / sʌl´fjuəriəs /, Tính từ (như) .sulphurous: (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh, (thực vật học) màu vàng lục,
  • / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • / ´wulfiʃ /, tính từ, (thuộc) chói sói; như chó sói, (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất đói, Từ đồng nghĩa: adjective, a wolfish cruelty,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top