Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vain attempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vainəri /, Danh từ: nhà kính trồng nho, Kinh tế: nhà kính, vườn kho,
  • / ¸pɔli´vainil /, Hóa học & vật liệu: chất polyvinyl, polyvinyl acetal, chất polyvinyl axetat
  • Idioms: to take someone 's name in vain, nói về ai một cách khinh thị
  • Thành Ngữ:, to take sb's name in vain, lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • Idioms: to take one 's name in vain, viện đến tên mình một cách vô ích trong câu chửi rủa
  • / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học & vật liệu: bộ điều hòa nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • /'bəʊvain/, Tính từ: (thuộc) giống bò; như bò, Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp, Kinh tế: giống bò, Từ đồng nghĩa:...
  • / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,
  • / ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đĩa hát, bìa sách..), Hóa học & vật liệu: ch2ch,...
  • / ´vainəs /, Tính từ: (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra, Được mùa rượu vang, thích rượu, nghiện rượu, Kinh...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • / 'kainait /, danh từ, (khoáng chất) cainit, Địa chất: cainit,
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • / ´temptris /, Danh từ: (đùa cợt) người đàn bà khêu gợi, người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ (nhất là về tình dục), Từ đồng nghĩa:...
  • / və'nilə /, Danh từ: (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào), quả vani, hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị...
  • tĩnh mạch cùng vai-ngực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top