Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vapory” Tìm theo Từ | Cụm từ (586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Danh từ: Ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, phantasmagory
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • như incubatory,
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory),
  • Tính từ: Ăn cướp, cướp bóc, phá phách, a depredatory war, cuộc chiến tranh ăn cướp
  • xan-va-đo, diện tích:21,040 sq km, thủ đô: san salvador, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • / ¸sju:də´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .sudatoria: phòng tắm hơi nóng (như) sudatory,
  • chuyển động do dao động, chuyển động rung, dao động, chuyển động dao động, damped oscillatory motion, dao động có giảm chấn
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • / iks´tə:minətiv /, như exterminatory,
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • máy đào kiểu bánh gàu, máy đào kiểu bánh hơi, máy xúc gàu quay, bucket wheel excavator, máy xúc gầu quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top