Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiz-bang” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • puli định hướng, puli cố định,
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to whip up, giục (ngựa) chạy tới
  • Danh từ: thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sĩ của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng,
  • puli dẫn hướng,
  • Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
  • Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả
  • Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới
  • Thành Ngữ:, to whip out, rút nhanh; tuốt (kiếm)
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • Thành Ngữ:, to bang off, bắn hết (đạn)
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • dây trời roi phân tử sóng, ăng ten cần câu phần tư sóng, ăng ten roi phân tử sóng,
  • ngân hàng tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm,
  • lần lượt theo băng tần,
  • ngân hàng thông báo,
  • Danh từ: tiếng kêu (tu hú),
  • bộ tụ, nhóm tụ, giàn tụ, giàn tụ điện, tụ xoay,
  • dải (tần) sóng mang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top