Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whole hog” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • Danh từ ( Pre-Paphaelite): thành viên của nhóm hoạ sĩ anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền raphael (chủ trương vẽ theo phong cách của hội hoạ...
  • sự hợp khối quy hoạch không gian,
  • / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
  • / ´mouməntəri /, Tính từ: chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi, Kỹ thuật chung: tức thời, Từ...
  • / wu:´pi: /, Thán từ: hoan hô!, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, ' wupi :, danh từ, to make whoopee, vui nhộn
  • lược tại chỗ, hệ thống xử lý “lột bỏ” các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khỏi đất hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách tạo luồng khí đi qua nước và làm cho các hợp chất bay hơi.
  • Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • / mikst /, Tính từ: lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, (toán học) hỗn tạp, Hóa học...
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • / ´rʌgid /, Tính từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..), nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi...
  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • Danh từ: số năm, nhóm năm, thời gian năm ngày, (hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm, hợp năm,
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
  • / blu:m /, Danh từ: hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi, Nội...
  • / ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn; tự cao tự đại; hợm mình; không muốn hoà đồng với người khác, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top