Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whorehouse” Tìm theo Từ | Cụm từ (98) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm hàng hoá vận chuyển), điều khoản (kho đến kho), institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • / 'weəhausiz /, xem warehouse,
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận lưu kho, warehouse receipt clause, điều khoản biên lai kho
  • / ´stɔ:¸haus /, Danh từ: nhà kho; vựa (đồ vật), (nghĩa bóng) tủ, kho (chứa đựng thông tin), Xây dựng: bãi gỗ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´wə:k¸hause /, Danh từ: trại tế bần, nhà tế bần (nhà của nhà nước nhận những người rất nghèo đến sống và tìm việc cho họ làm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo,...
  • / 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại động từ: cất vào kho, xếp vào kho, Hình Thái...
  • kho có hệ thống sưởi,
  • kho cung ứng,
  • giá giao tại kho,
  • kho bắp cải,
  • kho chứa quả,
  • kho (gần) công trường,
  • kho cảng, kho cảng,
  • tại kho,
  • kho kí gửi,
  • kho chứa hàng lạnh, kho lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top