Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without deviation” Tìm theo Từ | Cụm từ (540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • căn quân phương, căn trung bình bình phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation, sai số (căn) quân phương
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục của quyển sách), Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation...
  • (abbreviation) colloquial,
  • thủy bình, Địa chất: lò ngang vỉa, cross level deviation, sai lệch thủy bình
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • sự sai lệch góc, độ lệch góc, sự lệch góc, relative angular deviation gain, mức tăng độ lệch góc tương đối, relative angular deviation loss, mức giảm độ lệch góc tương đối
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm)
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top