Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wobblynotes loose means not restrained” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • / ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..), Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , self-control , self-restraint...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • / 'fænsi'fri: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không lo nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free,...
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • danh từ, phần thừa lòng thòng, ( số nhiều) việc chưa giải quyết, to cut the loose ends of a string, cắt phần thừa lòng thòng của sợi dây, the loose ends of the war, những việc chưa giải quyết của chiến tranh,...
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, to have a loose tongue, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Idioms: to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top