Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work hand in glove” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị đầu cuối ảo, nvt ( networkvirtual terminal ), thiết bị đầu cuối ảo của mạng
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • mạng tứ cực, mạng bốn cửa, mạng bốn đầu, mạng bốn cực, linear four-terminal network, mạng bốn cửa tuyến tính
  • local area network,
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng, không đối xứng, dissymmetrical network,...
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • bộ xử lý mạng, front end network processor (fnp), bộ xử lý mạng phía trước, intelligent network processor (inp), bộ xử lý mạng thông minh, remote network processor, bộ xử lý mạng từ xa
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • Danh từ, số nhiều waxworks: thuật nặn hình bằng sáp, hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp, ( số nhiều) viện bảo tàng hình người...
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top