Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xả” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tia phóng xạ, sự phóng xạ, bức xạ, tiaphóng xạ,
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
  • / ¸reidiouæk´tiviti /, Danh từ: năng lực phóng xạ; tính phóng xạ, Cơ - Điện tử: sự phóng xạ, hiện tượng phóng xạ, độ phóng xạ, Điện...
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • / ´reidiətiv /, Tính từ: bức xạ, phát xạ, Kỹ thuật chung: bức xạ, sinh bức xạ, sinh năng lượng, neutron radiative capture, bắt nơtron sinh bức xạ,...
  • vùng bức xạ (ở xa anten), miền fraunhofer, miền xa, trường xa,
  • / lʌk.ʃər.i /, Danh từ: sự xa xỉ, sự xa hoa, Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, Điều vui sướng, niềm khoái trá, Kinh...
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • / ´eiʒə /, Tính từ: xanh da trời, trong xanh, Danh từ: màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, Đá da trời, Ngoại...
  • ống dỡ liệu, đường ống ra, ống xả, ống xả (máy bơm), ống xả nước, ống tháo, ống tháo nước, ống xả, Địa chất: ống tháo, ống xả, grout discharge pipe, ống tháo vữa...
  • động cơ dùng xăng, động cơ dùng nhiên liệu, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ gazolin, động cơ chạy xăng, động cơ xăng, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • / ,reidi'eiʃn /, Danh từ: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ, vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ), Toán...
  • / ri'fræktiv /, thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ, refractive medium, môi trường khúc xạ, atmospheric...
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột bơm xăng, Kỹ thuật chung: trạm bán xăng dầu, trạm...
  • buồng tháo, buồng tháo liệu, buồng đẩy, buồng đẩy [xả], buồng xả, buồng tháo, buồng xả, buồng xả,
  • / im´pə:tinəns /, sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự...
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • van xả (thoát), van xả hãm, van thải, van tháo, van thoát hơi, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van tháo, van xả, exhaust valve cap, mũ van thải khí
  • tư bản xã hội, vốn xã hội, vốn của xã hội, vốn xã hội,
  • / ´sæfə¸ri:n /, tính từ, (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top